.. raw:: html .. raw:: html .. _chap_notation: Ký hiệu ======= .. raw:: html Các ký hiệu sử dụng trong cuốn sách này được tổng hợp dưới đây. .. raw:: html Số -- .. raw:: html - :math:`x`: một số vô hướng - :math:`\mathbf{x}`: một vector - :math:`\mathbf{X}`: một ma trận - :math:`\mathsf{X}`: một tensor - :math:`\mathbf{I}`: một ma trận đồng nhất - :math:`x_i`, :math:`[\mathbf{x}]_i`: phần tử thứ :math:`i` của vector :math:`\mathbf{x}` - :math:`x_{ij}`, :math:`[\mathbf{X}]_{ij}`: phần tử ở hàng thứ :math:`i`, cột thứ :math:`j` của ma trận :math:`\mathbf{X}` .. raw:: html Lý thuyết Tập hợp ----------------- .. raw:: html - :math:`\mathcal{X}`: một tập hợp - :math:`\mathbb{Z}`: tập hợp các số nguyên - :math:`\mathbb{R}`: tập hợp các số thực - :math:`\mathbb{R}^n`: tập các vector thực trong không gian :math:`n` chiều - :math:`\mathbb{R}^{a\times b}`: tâp hợp các ma trận thực với :math:`a` hàng và :math:`b` cột - :math:`\mathcal{A}\cup\mathcal{B}`: hợp của hai tập hợp :math:`\mathcal{A}` và :math:`\mathcal{B}` - :math:`\mathcal{A}\cap\mathcal{B}`: giao của hai tập hợp :math:`\mathcal{A}` và :math:`\mathcal{B}` - :math:`\mathcal{A}\setminus\mathcal{B}`: hiệu của tập :math:`\mathcal{A}` và tập :math:`\mathcal{B}` (là tập hợp gồm các phần tử thuộc :math:`\mathcal{A}` nhưng không thuộc :math:`\mathcal{B}`) .. raw:: html Hàm số và các Phép toán ----------------------- .. raw:: html - :math:`f(\cdot)`: một hàm số - :math:`\log(\cdot)`: logarit tự nhiên - :math:`\exp(\cdot)`: hàm :math:`e` mũ - :math:`\mathbf{1}_\mathcal{X}`: hàm đặc trưng (trả về 1 nếu đối số là một phần tử thuộc :math:`\mathcal{X}`, trả về 0 trong trường hợp còn lại). - :math:`\mathbf{(\cdot)}^\top`: chuyển vị của một vector hoặc một ma trận - :math:`\mathbf{X}^{-1}`: nghịch đảo của ma trận :math:`\mathbf{X}` - :math:`\odot`: tích Hadamard (theo từng thành phần) - :math:`\lvert \mathcal{X} \rvert`: card (số phần tử) của tập :math:`\mathcal{X}` - :math:`\|\cdot\|_p`: chuẩn :math:`\ell_p` - :math:`\|\cdot\|`: chuẩn :math:`\ell_2` - :math:`\langle \mathbf{x}, \mathbf{y} \rangle`: tích vô hướng của hai vector :math:`\mathbf{x}` và :math:`\mathbf{y}` - :math:`\sum`: tổng của một dãy - :math:`\prod`: tích của một dãy .. raw:: html Giải tích --------- .. raw:: html - :math:`\frac{dy}{dx}`: đạo hàm của :math:`y` theo :math:`x` - :math:`\frac{\partial y}{\partial x}`: đạo hàm riêng của :math:`y` theo :math:`x` - :math:`\nabla_{\mathbf{x}} y`: Gradient của :math:`y` theo vector :math:`\mathbf{x}` - :math:`\int_a^b f(x) \;dx`: tích phân của :math:`f` từ :math:`a` đến :math:`b` theo :math:`x` - :math:`\int f(x) \;dx`: nguyên hàm của :math:`f` theo :math:`x` .. raw:: html Xác suất và Lý thuyết Thông tin ------------------------------- .. raw:: html - :math:`P(\cdot)`: phân phối xác suất - :math:`z \sim P`: biến ngẫu nhiên :math:`z` tuân theo phân phối xác suất :math:`P` - :math:`P(X \mid Y)`: xác suất của :math:`X` với điều kiện :math:`Y` - :math:`p(x)`: hàm mật độ xác suất - :math:`{E}_{x} [f(x)]`: kỳ vọng của :math:`f` theo :math:`x` - :math:`X \perp Y`: hai biến ngẫu nhiên :math:`X` và :math:`Y` là độc lập - :math:`X \perp Y \mid Z`: hai biến ngẫu nhiên :math:`X` và :math:`Y` là độc lập có điều kiện nếu cho trước biến ngẫu nhiên :math:`Z` - :math:`\mathrm{Var}(X)`: phương sai của biến ngẫu nhiên :math:`X` - :math:`\sigma_X`: độ lệch chuẩn của biến ngẫu nhiên :math:`X` - :math:`\mathrm{Cov}(X, Y)`: hiệp phương sai của hai biến ngẫu nhiên :math:`X` và :math:`Y` - :math:`\rho(X, Y)`: độ tương quan của hai biến ngẫu nhiên :math:`X` và :math:`Y` - :math:`H(X)`: Entropy của biến ngẫu nhiên :math:`X` - :math:`D_{\mathrm{KL}}(P\|Q)`: phân kỳ KL của hai phân phối :math:`P` và :math:`Q` .. raw:: html Độ phức tạp ----------- .. raw:: html - :math:`\mathcal{O}`: Ký hiệu Big O .. raw:: html Thảo luận --------- - `Tiếng Anh `__ - `Tiếng Việt `__ .. raw:: html Những người thực hiện --------------------- Bản dịch trong trang này được thực hiện bởi: .. raw:: html - Vũ Hữu Tiệp - Đoàn Võ Duy Thanh - Lê Khắc Hồng Phúc